MU FICA SEASON 6.20 ( NEW 2025 )
  • Trang chủ
  • Thông tin máy chủ
    • Thông tin về máy chủ
    • Lệnh
    • Phím tắt trong Game
    • Cấu trúc máy chủ
  • Chuyên mục tân thủ
    • Giới thiệu về MU
    • Phần 1: Thú cưỡi + Đá Vô Cực + Sách thổ
    • Phần 2: Nâng cấp Đá Vô Cực + Thú cưỡi
    • Phần 3: Thế nào là Ruud?
    • Phần 4: Bắt đầu hành trình tìm kiếm trang bị
    • Phần 5: Sách ngũ hành
    • Phần 6: Muun
    • Phần 7: Nâng cấp tiếp tục Thú Cưỡi 9 sao
    • Phần 8: Nâng đá vô cực 4 5 6
    • Phần 9: Bùa Lion
  • Bản đồ săn bắn
  • Sự kiện
  • Sự kiện Kiếm Ruud
  • Hướng dẫn
    • BOSS
    • Đá Vô Cực
      • Đá Vô Cực Cấp 1
      • Đá Vô Cực Cấp 2
      • Đá Vô Cực Cấp 3
      • Đá Vô Cực Cấp 4
      • Đá Vô Cực Cấp 5
      • Đá Vô Cực Cấp 6
      • Đá Vô Cực Cấp 7
    • Thú cưỡi
      • Thú cưỡi Cấp 6 ( Thấp nhất )
      • Thú cưỡi cấp 7
      • Thú cưỡi cấp 8
      • Thú cưỡi cấp 9
      • Thú cưỡi cấp 10
      • Thú cưỡi cấp 11
    • Sách ngũ hành
    • Bùa Lion
    • Pentagram
    • Muun
    • Khuyên tai ( Earring )
    • Chế tạo Cánh
      • Cánh cấp 1
      • Cánh cấp 2
      • Cánh cấp 3
      • Cánh cấp 3.5
      • Cánh cấp 4
    • Hướng dẫn Auto nhặt đồ
    • Chế tạo vũ khí rồng 2
    • Combo của những nhân vật
    • Hướng dẫn về AHS ( Linh hồn Anh Hùng )
    • Socket
      • Thông tin chỉ số
  • Vật phẩm cần nhặt
  • Chính sách hỗ trợ Livestream
  • Video
    • Gaion
    • BOSS Gof Of Darkness
    • BOSS Ferea
    • BOSS Quỷ Xương
    • Doppel Ganger
Powered by GitBook
On this page
  1. Hướng dẫn
  2. Socket

Thông tin chỉ số

Những chỉ số này hiện tại mặc định của WEBZEN và cập nhật vào lúc 20/03/2025, đối với MU SEASON 6, Seed tối đa là 5, dĩ nhiên, trong tương lai, những chỉ số này sẽ có thay đổi để phù hợp với máy chủ hơn, giữ giá trị và đa dạng lối chơi của MU.

Tính năng
Seed 1
Seed 2
Seed 3
Seed 4
Seed 5

(Cấp độ) Tăng sức tấn công/ma lực

20

91

18

17

14

Tăng tốc độ tấn công

7

8

9

10

11

Tăng sức tấn công/ma lực tối đa

30

32

35

40

50

Tăng sức tấn công/ma lực tối thiểu

20

22

25

30

35

Tăng sức tấn công/ma lực

20

22

25

30

35

Giảm mức tiêu hao Nội lực

40

41

42

43

44

Tăng khả năng phòng thủ

10

11

12

13

14

Tăng lực phòng thủ

30

33

36

39

42

Tăng sức phòng thủ của SD

7

10

15

20

30

Giảm sát thương

4

5

6

7

8

Phản hồi sát thương

5

6

7

8

9

Phục hồi HP khi tiêu diệt quái vật

8

7

6

5

4

Phục hồi Mana khi tiêu diệt quái vật

8

7

6

5

4

Tăng sức tấn công tuyệt chiêu

37

40

45

50

60

Tăng khả năng tấn công

25

27

30

35

40

Tăng độ bền vật phẩm

30

32

34

36

38

Phục hồi HP

8

10

13

16

20

Tăng HP tối đa

4

5

6

7

8

Tăng Mana tối đa

4

5

6

7

8

Phục hồi mana

7

14

21

28

35

Tăng Nội lực tối đa

25

30

35

40

50

Tăng khả năng phục hồi Nội lực

3

5

7

10

15

Tăng sức sát thương hoàn hảo

15

20

25

30

40

Tăng tỉ lệ sát thương hoàn hảo

10 11 12 13 14

11

12

13

14

Tăng sức sát thương chí mạng

30

32

35

40

50

Tăng khả năng ra đòn chí mạng

8

9

10

11

12

Tăng sức mạnh

30 32 34 36 38

32

34

36

38

Tăng nhanh nhẹn

30 32 34 36 38

32

34

36

38

Tăng thể lực

30 32 34 36 38

32

34

36

38

Tăng năng lượng

30 32 34 36 38

32

34

36

38

PreviousSocketNextVật phẩm cần nhặt

Last updated 1 month ago